Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
about turn


noun
act of pivoting 180 degrees, especially in a military formation
Syn:
about-face
Derivationally related forms:
about-face (for: about-face)
Hypernyms:
reversion, reverse, reversal, turnabout, turnaround


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.